Có 2 kết quả:

蛮干 mán gàn ㄇㄢˊ ㄍㄢˋ蠻幹 mán gàn ㄇㄢˊ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act rashly
(2) to act precipitously regardless of the consequences
(3) reckless
(4) foolhardy
(5) daredevil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act rashly
(2) to act precipitously regardless of the consequences
(3) reckless
(4) foolhardy
(5) daredevil

Bình luận 0